Characters remaining: 500/500
Translation

khát sữa

Academic
Friendly

Từ "khát sữa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để mô tả tình trạng của trẻ nhỏ, đặc biệt trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, khi chúng cảm thấy thiếu sữa nhu cầu muốn sữa. Khi trẻ "khát sữa", nghĩa là chúng đang cảm thấy đói muốn được cho để thoả mãn cơn đói.

Định nghĩa:

Khát sữa: Tình trạng khi trẻ nhỏ cảm thấy đói cần sữa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Em khóc khát sữa." (Em đang khóc đói muốn .)
  2. Câu nâng cao:
    • "Khi em khát sữa, mẹ nên cho ngay để không cảm thấy khó chịu." (Khi đói, mẹ cần cho ăn ngay để không khóc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Khát: Thường được dùng để chỉ sự thèm muốn, dụ "khát nước" (thèm nước).
  • Sữa: Có thể chỉ nhiều loại sữa khác nhau, như sữa mẹ, sữa công thức, sữa , v.v.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thèm sữa: Cũng diễn tả cảm giác muốn uống sữa nhưng không nhất thiết phải trẻ nhỏ.
  • Đói: Từ này rộng hơn, có thể dùng cho người lớn, không chỉ riêng trẻ em.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong văn nói hằng ngày: " nhà mình khát sữa suốt ngày." ( liên tục muốn .)
  • Khi nói về trẻ em lớn hơn: "Mặc dù đã 2 tuổi nhưng vẫn khát sữa nhiều." (Trẻ vẫn thích uống sữa mặc dù đã lớn.)
Từ liên quan:
  • Sữa mẹ: Sữa do người mẹ sản xuất, rất tốt cho trẻ sơ sinh.
  • Sữa công thức: Sữa được sản xuất dành riêng cho trẻ em, thường dùng cho những không thể mẹ.
  1. Nói trẻ con thiếu sữa thèm .

Comments and discussion on the word "khát sữa"